Có 2 kết quả:
縫合 féng hé ㄈㄥˊ ㄏㄜˊ • 缝合 féng hé ㄈㄥˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sew together
(2) suture (in surgery)
(3) to sew up (a wound)
(2) suture (in surgery)
(3) to sew up (a wound)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sew together
(2) suture (in surgery)
(3) to sew up (a wound)
(2) suture (in surgery)
(3) to sew up (a wound)
Bình luận 0